Có 1 kết quả:
人生一世,草木一春 rén shēng yī shì , cǎo mù yī chūn ㄖㄣˊ ㄕㄥ ㄧ ㄕˋ ㄘㄠˇ ㄇㄨˋ ㄧ ㄔㄨㄣ
rén shēng yī shì , cǎo mù yī chūn ㄖㄣˊ ㄕㄥ ㄧ ㄕˋ ㄘㄠˇ ㄇㄨˋ ㄧ ㄔㄨㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Man has but one life, grass but one spring (idiom). fig. the brevity of human existence
Bình luận 0