Có 1 kết quả:

人生一世,草木一春 rén shēng yī shì , cǎo mù yī chūn ㄖㄣˊ ㄕㄥ ㄧ ㄕˋ ㄘㄠˇ ㄇㄨˋ ㄧ ㄔㄨㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Man has but one life, grass but one spring (idiom). fig. the brevity of human existence

Bình luận 0